C.Nhật | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | 29 | 30 | 1 Lịch ... | 2 Lịch ... | 3 Lịch ... | 4 | 5 Ngày ... Ngày ... | 6 | 7 PHỎNG... | 8 | 9 | 10 | 11 PHỎNG... | 12 | 13 | 14 PHỎNG... | 15 PHỎNG... | 16 PHỎNG... | 17 PHỎNG... | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 Lịch ... | 23 Phỏng... | 24 Phỏng... | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 Lịch ... | 30 Lịch ... | 31 | 1 Phỏng... Ngày ... | 2 |
---|
Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=07/23/2025
(Theo khổng minh)
Huyền Vũ (Xấu)
Xuất hành đều cãi cọ, gặp việc xấu không nên đi.
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông Nam
Tài thần - Tây Bắc
Hạc thần - Tại Thiên
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Động thổ, xây dựng nhà cửa, Kết hôn, Nhậm chức, nhập học, Khai trương, Ký kết hợp đồng