Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/28/2020
(Theo khổng minh)
Thiên hầu (Xấu)
Xuất hành dù ít dù nhiều cũng có cãi cọ. Phải xảy ra tai nạn chảy máu
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Đại an (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tốc hỷ (Tốt)
Dần (3h-5h): Lưu niên (Xấu)
Mão (5h-7h): Xích khẩu (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tiểu các (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Tuyết lô (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Đại an (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tốc hỷ (Tốt)
Thân (15h-17h): Lưu niên (Xấu)
Dậu (17h-19h): Xích khẩu (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tiểu các (Tốt)
Hợi (21h-23h): Tuyết lô (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây bắc
Tài thần - Đông nam
Hạc thần - (Lên trời)
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 7h-9h; 11h-13h; 13h-15h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Âm trạch


Mạng lưới
Tất cả
