Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=11/28/2026
(Theo khổng minh)
Kim Thổ (Xấu)
Ra đi nhỡ tàu xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
Giờ xuất hành
Hợi (21h-23h): Tuyệt lộ (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tiểu các (Tốt)
Dậu (17h-19h): Xích khẩu (Xấu)
Thân (15h-17h): Lưu niên (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tốc hỷ (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Đại an (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Tuyệt lộ (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tiểu các (Tốt)
Mão (5h-7h): Xích khẩu (Xấu)
Dần (3h-5h): Lưu niên (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tốc hỷ (Tốt)
Tý (23h-1h): Đại an (Tốt)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây Nam
Tài thần - Đông
Hạc thần - Tại Thiên
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 23h-01h; 01h-03h; 07h-09h; 11h-13h; 13h-15h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Động thổ, khởi công xây dựng, Tổ chức hôn lễ, Nhậm chức, Khai trương, cắt băng khánh thành, kinh doanh, ký kết hợp đồng, Nhập học, Mua nhà cửa, mua xe, Đi khám chữa bệnh


Mạng lưới
Tất cả
