Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=09/28/2021
(Theo khổng minh)
Thiên dương (Tốt)
Xuất hành tốt, càu tài được tài. Hỏi vợ được như ý
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyết lô (Xấu)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyết lô (Xấu)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông bắc
Tài thần - Nam
Hạc thần - Tây
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 03h-05h; 07h-09h; 09h-11h; 15h-17h; 19h-21h; 21h-23h
Việc tốt trong ngày: Nhập học, nộp hồ sơ đăng ký học, nhậm chức, ký kết hợp đồng hay những văn bản quan trọng, Khai trương, mở cửa hàng, kinh doanh, cầu tài lộc, Động thổ, khởi công, xây dựng, mua nhà cửa, mua xe, tổ chức hôn lễ, cưới hỏi