Xuất hành  
                                                    Xấu
                            
                             http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/26/2021
                            (Theo khổng minh)
                            
                                     Thiên hầu (Xấu)  
                                
                                 Xuất hành dù ít dù nhiều cũng có cãi cọ. Phải xảy ra tai nạn chảy máu
                            Giờ xuất hành
                            Tý (23h-1h): Lưu niên (Xấu)
                                    Sửu (1h-3h): Xích khẩu (Xấu)
                                    Dần (3h-5h): Tiểu các (Tốt)
                                    Mão (5h-7h): Tuyết lô (Xấu)
                                    Thìn (7h-9h): Đại an (Tốt)
                                    Tỵ (9h-11h): Tốc hỷ (Tốt)
                                    Ngọ (11h-13h): Lưu niên (Xấu)
                                    Mùi (13h-15h): Xích khẩu (Xấu)
                                    Thân (15h-17h): Tiểu các (Tốt)
                                    Dậu (17h-19h): Tuyết lô (Xấu)
                                    Tuất (19h-21h): Đại an (Tốt)
                                    Hợi (21h-23h): Tốc hỷ (Tốt)
                                    Hướng xuất hành
                            Hỷ thần - Đông nam
                                                    Tài thần - Bắc
                                                Hạc thần - (Lên trời)
                                                
                                            Ngày tốt/Xấu
                                              
                                                Tốt
                                        
                                    
                                            Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
                                        
                                    
                                            Việc tốt trong ngày: Động thổ, khởi công xây dựng, Tổ chức hôn lễ, Khai trương, cắt băng khánh thành, kinh doanh, ký kết hợp đồng, nhậm chức, nhập học, mua nhà cửa, mua xe, đi khám chữa bệnh
                                        
                                     
           
        
 
   
   
  
 Mạng lưới
 Mạng lưới 
                 
   Tất cả
 Tất cả
                             
                                     
                                     
                                    