Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/26/2020
(Theo khổng minh)
Thiên tặc (Xấu)
Xuất hành xấu, cầu tài mất cắp, mọi việc đều xấu
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyết lô (Xấu)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyết lô (Xấu)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông nam
Tài thần - Tây bắc
Hạc thần - (Lên trời)
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 5h-7h; 11h-13h; 13h-15h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Âm trạch