Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=11/26/2026
(Theo khổng minh)
Bảo Thương (Tốt)
Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc đều thuận theo ý muốn, áo phẩm vinh quy, nói chung làm mọi việc đều tốt.
Giờ xuất hành
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyệt lộ (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyệt lộ (Xấu)
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông Bắc
Tài thần - Đông Nam
Hạc thần - Tại Thiên
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 23h-01h; 03h-05h; 05h-07h; 11h-13h; 15h-17h; 17h-19h
Việc tốt trong ngày: Khai trương, cắt băng khánh thành, mở cửa hàng, ký kết hợp đồng, kinh doanh, mưu cầu tài lộc, Động thổ, khởi công, tôn tạo, kiến thiết nhà cửa, các công trình kiến trúc khác, Nhậm chức, nhập học, Tổ chức hôn lễ


Mạng lưới
Tất cả
