| C.Nhật | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | 30 | 1 | 2 Phỏng... | 3 Phỏng... | 4 Phỏng... Phỏng... | 5 HDBan... | 6 | 7 | 8 | 9 Phỏng... Phỏng... | 10 Phỏng... | 11 | 12 Phỏng... | 13 | 14 | 15 | 16 Phỏng... Phỏng... | 17 | 18 Phỏng... | 19 Phỏng... Phỏng... | 20 Phỏng... | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 Phỏng... | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 |
|---|
Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/24/2025
(Theo khổng minh)
Thiên Tặc (Xấu)
Xuất hành xấu, cầu tài không được, hay bị mất cắp, mọi việc xấu.
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Nam
Tài thần - Đông
Hạc thần - Nam
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Động thổ, xây dựng nhà cửa, Kết hôn, Nhậm chức, nhập học, Khai trương, Ký kết hợp đồng


Mạng lưới
Tất cả
