Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=09/16/2020
(Theo khổng minh)
Đạo tặc (Xấu)
Rất xấu. Xuất hành bị hại
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyết lô (Xấu)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyết lô (Xấu)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Nam
Tài thần - Tây
Hạc thần - Đông nam
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 7h-9h; 9h-11h; 15h-17h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Lễ chùa, cầu tài lộc, giải hạn, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Âm trạch