Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=06/14/2026
(Theo khổng minh)
Thuần Dương (Xấu)
Rất xấu, xuất hành bị hại, mất của, mọi việc đều bất thành.
Giờ xuất hành
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông Bắc
Tài thần - Nam
Hạc thần - Đông
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Nhập học, nộp hồ sơ đăng ký học, Nhậm chức, Ký kết hợp đồng hay những văn bản quan trọng, Khai trương, mở cửa hàng, kinh doanh, cầu tài lộc, Động thổ, khởi công, xây dựng, Tổ chức hôn lễ, cưới hỏi, Mua xe, mua nhà


Mạng lưới
Tất cả
