Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=11/08/2020
(Theo khổng minh)
Thanh long kiếp (Tốt)
Xuất hành 4 phương tám hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Đại an (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tốc hỷ (Tốt)
Dần (3h-5h): Lưu niên (Xấu)
Mão (5h-7h): Xích khẩu (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tiểu các (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Tuyết lô (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Đại an (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tốc hỷ (Tốt)
Thân (15h-17h): Lưu niên (Xấu)
Dậu (17h-19h): Xích khẩu (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tiểu các (Tốt)
Hợi (21h-23h): Tuyết lô (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây bắc
Tài thần - Đông nam
Hạc thần - Đông
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 5h-7h; 11h-13h; 13h-15h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Lễ chùa, cầu tài lộc, giải hạn, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Xuất hành