Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/07/2026
(Theo khổng minh)
Thuần Dương (Xấu)
Rất xấu, xuất hành bị hại, mất của, mọi việc đều bất thành.
Giờ xuất hành
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây Bắc
Tài thần - Đông Nam
Hạc thần - Đông
Ngày tốt/Xấu
Xấu
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Chế tạo dụng cụ săn bắt chim, thú, cá, Tiến hành diệt chuột, phun hóa chất bảo vệ thực vật, phun thuốc ngăn ngừa bệnh dịch, Phá dỡ, tiêu hủy đồ cũ, Treo vật phẩm Phong Thủy hóa giải sát khí, kết dứt điều hung hại, Tổ chức truy bắt, xét xử, thi hành án đối với tội phạm


Mạng lưới
Tất cả
