Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=10/31/2020
(Theo khổng minh)
Thanh long kiếp (Tốt)
Xuất hành 4 phương tám hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyết lô (Xấu)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyết lô (Xấu)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Nam
Tài thần - Đông
Hạc thần - (Lên trời)
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 5h-7h; 9h-11h; 15h-17h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Âm trạch, Xuất hành