Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=09/29/2023
(Theo khổng minh)
Thiên Hầu (Xấu)
Xuất hành dù ít nhiều cũng có cãi cọ, xảy ra tai nạn chảy máu.
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tốc hỷ (Tốt)
Sửu (1h-3h): Lưu niên (Xấu)
Dần (3h-5h): Xích khẩu (Xấu)
Mão (5h-7h): Tiểu các (Tốt)
Thìn (7h-9h): Tuyệt lộ (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Đại an (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Tốc hỷ (Tốt)
Mùi (13h-15h): Lưu niên (Xấu)
Thân (15h-17h): Xích khẩu (Xấu)
Dậu (17h-19h): Tiểu các (Tốt)
Tuất (19h-21h): Tuyệt lộ (Xấu)
Hợi (21h-23h): Đại an (Tốt)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây Bắc
Tài thần - Tây Nam
Hạc thần - Bắc
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 23h-01h; 05h-07h; 09h-11h; 11h-13h; 17h-19h; 21h-23h
Việc tốt trong ngày: Động thổ, khởi công xây dựng, Tổ chức hôn lễ, Nhậm chức, Khai trương, cắt băng khánh thành, kinh doanh, ký kết hợp đồng, Nhập học, Mua nhà cửa, mua xe, Đi khám chữa bệnh