Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=08/29/2024
(Theo khổng minh)
Kim Thổ (Xấu)
Ra đi nhỡ tàu xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Đại an (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tốc hỷ (Tốt)
Dần (3h-5h): Lưu niên (Xấu)
Mão (5h-7h): Xích khẩu (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tiểu các (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Tuyệt lộ (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Đại an (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tốc hỷ (Tốt)
Thân (15h-17h): Lưu niên (Xấu)
Dậu (17h-19h): Xích khẩu (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tiểu các (Tốt)
Hợi (21h-23h): Tuyệt lộ (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây Bắc
Tài thần - Đông Nam
Hạc thần - Đông Nam
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 23h-01h; 01h-03h; 07h-09h; 11h-13h; 13h-15h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Nhập học, nộp hồ sơ đăng ký học, Nhậm chức, Ký kết hợp đồng hay những văn bản quan trọng, Khai trương, mở cửa hàng, kinh doanh, cầu tài lộc, Động thổ, khởi công, xây dựng, Tổ chức hôn lễ, cưới hỏi, Mua xe, mua nhà