Đang tải dữ liệu...
Xuất hành Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=12/23/2024
(Theo khổng minh)
Thiên Hầu (Xấu)
Xuất hành dù ít nhiều cũng có cãi cọ, xảy ra tai nạn chảy máu.
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây Nam
Tài thần - Tây Nam
Hạc thần - Đông Nam
Ngày tốt/Xấu    Tốt
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Nhập học, nộp hồ sơ đăng ký học, Nhậm chức, Ký kết hợp đồng hay những văn bản quan trọng, Khai trương, mở cửa hàng, kinh doanh, cầu tài lộc, Động thổ, khởi công, xây dựng, Tổ chức hôn lễ, cưới hỏi, Mua xe, mua nhà