Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=11/22/2021
(Theo khổng minh)
Bảo thương (Tốt)
Xuất hành thuận lợi. Gặp người lớn vừa lòng. Làm việc theo ý muốn, toàn phẩm vinh quy
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Lưu niên (Xấu)
Sửu (1h-3h): Xích khẩu (Xấu)
Dần (3h-5h): Tiểu các (Tốt)
Mão (5h-7h): Tuyết lô (Xấu)
Thìn (7h-9h): Đại an (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Tốc hỷ (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Lưu niên (Xấu)
Mùi (13h-15h): Xích khẩu (Xấu)
Thân (15h-17h): Tiểu các (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tuyết lô (Xấu)
Tuất (19h-21h): Đại an (Tốt)
Hợi (21h-23h): Tốc hỷ (Tốt)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông bắc
Tài thần - Đông nam
Hạc thần - Tây nam
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 23h-01h; 03h-05h; 05h-07h; 11h-13h; 15h-17h; 17h-19h
Việc tốt trong ngày: Khai trương, mở cửa hàng, ký kết hợp đồng thương mại, kinh doanh cầu tài lộc, Nhập học, đăng ký hồ sơ xin học, nhậm chức, nộp hồ sơ xin việc làm, Tổ chức hôn lễ, Động thổ, khởi công xây dựng, mua xe, mua nhà, xuất hành