Xuất hành
Tốt
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=07/20/2020
(Theo khổng minh)
Thiên dương (Tốt)
Xuất hành tốt, càu tài được tài. Hỏi vợ được như ý
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyết lô (Xấu)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyết lô (Xấu)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông bắc
Tài thần - Đông nam
Hạc thần - Đông nam
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 5h-7h; 11h-13h; 15h-17h
Việc tốt trong ngày: Cưới hỏi, Động thổ xây nhà, đổ trần, Chuyển nhà, Nhập trạch, về nhà mới, Khai trương cửa hàng, Mua xe, Ký kết hợp đồng, Làm việc phúc, Âm trạch, Xuất hành