Đang tải dữ liệu...
Xuất hành Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=04/13/2020
(Theo khổng minh)
Huyền vũ (Xấu)
Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu không nên đi
Giờ xuất hành
Tý (23h-1h): Tiểu các (Tốt)
Sửu (1h-3h): Tuyết lô (Xấu)
Dần (3h-5h): Đại an (Tốt)
Mão (5h-7h): Tốc hỷ (Tốt)
Thìn (7h-9h): Lưu niên (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Xích khẩu (Xấu)
Ngọ (11h-13h): Tiểu các (Tốt)
Mùi (13h-15h): Tuyết lô (Xấu)
Thân (15h-17h): Đại an (Tốt)
Dậu (17h-19h): Tốc hỷ (Tốt)
Tuất (19h-21h): Lưu niên (Xấu)
Hợi (21h-23h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Tây nam
Tài thần - Đông
Hạc thần - Tây bắc
Ngày tốt/Xấu    Tốt
Giờ tốt trong ngày: 7h-9h; 9h-11h; 15h-17h
Việc tốt trong ngày: các việc quan trọng, việc to, việc lớn nên chọn ngày khác tốt hơn để làm.