Xuất hành
Xấu
http://10.0.115.42:9000/api/calendar/GetLichTheoNgay?ngay=04/10/2026
(Theo khổng minh)
Thiên Hầu (Xấu)
Xuất hành dù ít nhiều cũng có cãi cọ, xảy ra tai nạn chảy máu.
Giờ xuất hành
Hợi (21h-23h): Lưu niên (Xấu)
Tuất (19h-21h): Tốc hỷ (Tốt)
Dậu (17h-19h): Đại an (Tốt)
Thân (15h-17h): Tuyệt lộ (Xấu)
Mùi (13h-15h): Tiểu các (Tốt)
Ngọ (11h-13h): Xích khẩu (Xấu)
Tỵ (9h-11h): Lưu niên (Xấu)
Thìn (7h-9h): Tốc hỷ (Tốt)
Mão (5h-7h): Đại an (Tốt)
Dần (3h-5h): Tuyệt lộ (Xấu)
Sửu (1h-3h): Tiểu các (Tốt)
Tý (23h-1h): Xích khẩu (Xấu)
Hướng xuất hành
Hỷ thần - Đông Bắc
Tài thần - Đông Nam
Hạc thần - Đông Bắc
Ngày tốt/Xấu
Tốt
Giờ tốt trong ngày: 01h-03h; 05h-07h; 07h-09h; 13h-15h; 17h-19h; 19h-21h
Việc tốt trong ngày: Động thổ, khởi công xây dựng, Tổ chức hôn lễ, Nhậm chức, Khai trương, cắt băng khánh thành, kinh doanh, ký kết hợp đồng, Nhập học, Mua nhà cửa, mua xe, Đi khám chữa bệnh


Mạng lưới
Tất cả
